Thang máng cáp
Thang máng cáp là một hệ thống máng đỡ, thường được làm bằng thép, sắt, tôn hoặc nhôm dùng để lắp đặt và bảo vệ các loại dây cáp điện, dây tín hiệu, và đường ống trong các công trình xây dựng như tòa nhà, khu công nghiệp, nhà máy. Hệ thống này có chức năng bảo vệ các đường dây khỏi tác động từ bên ngoài, đồng thời giúp sắp xếp và quản lý các loại dây cáp một cách gọn gàng và an toàn. HAHUCO với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thang máng cáp, đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường Việt Nam. Sản phẩm thang máng cáp của HAHUCO không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe mà còn được chế tạo từ những vật liệu bền vững như thép sơn tĩnh điện, thép mạ kẽm và inox. Đây chính là giải pháp tối ưu cho các hệ thống điện trong công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại sự an tâm cho các nhà thầu và chủ đầu tư.
I. Thang máng cáp là gì?
.jpg)
Thang máng cáp (cũng gọi là máng cáp hoặc cable ladder) là một cấu trúc được thiết kế để hỗ trợ, bảo vệ và quản lý các dây cáp điện, viễn thông trong các tòa nhà và công trình. Hệ thống này thường bao gồm các thanh ngang hoặc các tấm lưới kim loại, được kết nối với nhau để tạo thành một "đường đi" cho các dây cáp, giúp giữ chúng gọn gàng, an toàn và dễ dàng kiểm soát.
Thang máng cáp không chỉ đơn thuần là một bộ phận vật liệu xây dựng, mà còn là một giải pháp kỹ thuật tối ưu giúp giảm thiểu nguy cơ chập điện, tăng cường an toàn lao động và duy trì hệ thống điện ổn định. Thang máng cáp có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như thép sơn tĩnh điện, thép mạ kẽm, inox và nhôm, mỗi loại vật liệu lại có những ưu điểm riêng phù hợp với các môi trường khác nhau.
Ưu điểm của thang máng cáp
II. Ưu điểm nổi bật của thang máng cáp trong hệ thống điện hiện đại
.jpg)
Trong các công trình xây dựng ngày nay, từ nhà ở dân dụng đến khu công nghiệp, thang máng cáp đang trở thành giải pháp không thể thiếu trong việc quản lý hệ thống dây điện. Không chỉ hỗ trợ tổ chức dây cáp gọn gàng, thang máng cáp còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội về an toàn, bảo trì và tiết kiệm không gian. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của thang máng cáp mà bạn nên biết.
Bảo vệ dây cáp khỏi tác động môi trường
Một trong những chức năng quan trọng nhất của thang máng cáp là bảo vệ hệ thống dây điện khỏi các tác nhân bên ngoài như va đập, bụi bẩn, độ ẩm hoặc hóa chất trong môi trường công nghiệp. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ dây cáp và đảm bảo hiệu suất truyền tải ổn định, hạn chế tối đa sự cố điện do dây bị hỏng hoặc đứt.
Sắp xếp dây cáp gọn gàng và khoa học
Việc sử dụng thang máng cáp giúp các loại dây cáp điện được bố trí theo một trật tự rõ ràng, khoa học. Nhờ đó, việc kiểm tra, theo dõi hoặc bảo trì hệ thống điện trở nên đơn giản hơn rất nhiều so với khi dây được lắp đặt rối rắm hoặc không theo quy chuẩn.
Tiết kiệm không gian lắp đặt
Thay vì để dây điện chạy ngang dọc trên trần nhà hoặc dọc tường, thang máng cáp cho phép quy hoạch toàn bộ hệ thống đi dây một cách tối ưu. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm không gian mà còn nâng cao tính thẩm mỹ và gọn gàng cho tổng thể công trình.
Tăng cường độ an toàn cho hệ thống điện
Một hệ thống dây điện được lắp đặt bằng thang máng cáp sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ chập cháy, rò rỉ điện hoặc va chạm cơ học. Việc cô lập dây trong máng còn giảm khả năng tiếp xúc trực tiếp với người dùng, đặc biệt là trong môi trường dễ cháy nổ hoặc có nhiều người qua lại.
Dễ dàng bảo trì và nâng cấp
Thang máng cáp giúp kỹ thuật viên dễ dàng tiếp cận từng đoạn dây điện khi cần kiểm tra hoặc sửa chữa. Hệ thống mở và có tổ chức này còn hỗ trợ việc nâng cấp hoặc thay thế dây mới mà không phải tháo dỡ toàn bộ đường đi dây như các phương pháp lắp đặt truyền thống.
Ứng dụng linh hoạt trong nhiều loại công trình
Từ các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại đến các nhà máy sản xuất, khu chế xuất – thang máng cáp luôn là lựa chọn ưu việt. Nhờ thiết kế đa dạng về kích thước, chất liệu và khả năng chịu lực cao, loại vật tư này dễ dàng đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong từng loại hình công trình.
III. Ứng dụng của thang máng cáp
Trong quá trình thiết kế và thi công hệ thống điện – điều khiển – thông tin cho các công trình hiện đại, việc lựa chọn giải pháp quản lý dây cáp hiệu quả là điều bắt buộc. Thang máng cáp không chỉ giúp bảo vệ mà còn hỗ trợ tổ chức hệ thống dây cáp một cách khoa học, an toàn và dễ bảo trì. Với tính ứng dụng linh hoạt, thang máng cáp hiện đang là thiết bị không thể thiếu trong nhiều hạng mục kỹ thuật quan trọng.
Ứng dụng trong hệ thống điện
Trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, thang máng cáp đóng vai trò chủ chốt trong việc lắp đặt và bảo vệ dây cáp điện, dây nguồn, dây tín hiệu và cả các ống luồn điện. Việc sử dụng thang máng giúp tránh tình trạng dây cáp bị chèn ép, gãy gập hoặc tiếp xúc với các yếu tố gây hư hỏng như nước, bụi và động vật gây hại. Đây cũng là giải pháp tối ưu giúp đảm bảo độ ổn định và an toàn cho toàn bộ hệ thống điện.
Ứng dụng trong hệ thống thông tin
Không chỉ dừng lại ở hệ thống điện, thang máng cáp còn được ứng dụng hiệu quả trong việc thi công các hệ thống cáp mạng LAN, cáp viễn thông, cáp quang và các loại dây tín hiệu truyền thông khác. Việc bố trí các loại dây này trên máng cáp giúp hạn chế nhiễu điện từ, giảm nguy cơ đứt gãy và hỗ trợ dễ dàng trong quá trình bảo trì, nâng cấp hạ tầng mạng nội bộ.
Ứng dụng trong hệ thống điều khiển
Tại các nhà máy sản xuất, khu chế xuất hoặc hệ thống tự động hóa, thang máng cáp được dùng để lắp đặt dây cáp điều khiển, dây cảm biến, dây tín hiệu cho hệ thống máy móc và thiết bị điều khiển trung tâm. Việc đi dây qua thang máng giúp đảm bảo tính chính xác, ổn định của tín hiệu điều khiển và dễ dàng truy xuất khi cần kiểm tra hoặc thay thế.
IV. Các loại thang máng cáp
Thang máng cáp là giải pháp quản lý và bảo vệ dây cáp được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp. Nhờ vào tính linh hoạt và hiệu quả cao trong việc tổ chức hệ thống dây điện, thang máng cáp có nhiều loại khác nhau để phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể. Dưới đây là các loại thang máng cáp phổ biến hiện nay cùng ứng dụng thực tiễn của từng loại.
Thang cáp – Giải pháp cho hệ thống dây dẫn thông thoáng
Thang cáp là loại thang máng cáp được thiết kế dạng khung thang với các thanh ngang, cho phép lưu thông không khí tốt hơn. Nhờ đặc điểm này, thang cáp thường được dùng trong những khu vực cần tản nhiệt hiệu quả như phòng kỹ thuật, nhà máy sản xuất hoặc các tòa nhà cao tầng có hệ thống điện công suất lớn. Loại thang này rất thích hợp để lắp đặt các loại dây cáp điện và dây tín hiệu, giúp dễ dàng thi công, bảo trì và kiểm tra hệ thống khi cần thiết.
Máng cáp – Bảo vệ dây cáp trong môi trường kín
Máng cáp là loại thang máng cáp có dạng hộp kín hoặc có nắp đậy, giúp bảo vệ dây cáp khỏi các yếu tố bên ngoài như bụi bẩn, nước, hơi ẩm và côn trùng. Nhờ thiết kế kín đáo, máng cáp rất phù hợp với những khu vực yêu cầu độ an toàn cao và có nguy cơ ảnh hưởng từ môi trường. Máng cáp thường được dùng để lắp đặt dây điện, dây tín hiệu và cả các ống dẫn điện trong hệ thống điện trung và hạ thế của các tòa nhà thương mại, văn phòng hoặc bệnh viện.
Máng cáp trunking – Tối ưu cho hệ thống điện phức tạp
Trong các công trình lớn như trung tâm dữ liệu, nhà máy công nghiệp hoặc cao ốc văn phòng, máng cáp trunking được xem là lựa chọn lý tưởng. Đây là loại máng cáp chuyên dụng dùng để tổ chức, phân chia và bảo vệ một số lượng lớn dây cáp cùng lúc. Với cấu trúc rộng và có thể phân nhánh, máng cáp trunking giúp tối ưu hóa việc đi dây trong các hệ thống kỹ thuật phức tạp, đảm bảo tính ổn định và dễ dàng bảo trì về sau.
V. Các tiêu chuẩn về thang máng cáp
Khi thiết kế hệ thống điện cho công trình, việc lựa chọn thang máng cáp đúng tiêu chuẩn không chỉ giúp đảm bảo an toàn kỹ thuật mà còn tối ưu hiệu suất vận hành và tuổi thọ hệ thống dây dẫn. Các tiêu chuẩn về độ dày, chiều dài, chiều cao của thang máng cáp là yếu tố quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi thi công. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các tiêu chuẩn kỹ thuật và cách lựa chọn thang máng cáp phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Tiêu chuẩn về độ dày của thang máng cáp
Một trong những yếu tố quyết định độ bền và khả năng chịu lực của thang máng cáp chính là độ dày vật liệu. Độ dày sẽ thay đổi tùy theo loại dây cáp sử dụng và tải trọng cần thiết. Các hệ thống điện công suất lớn, yêu cầu bảo vệ cao thường sử dụng thang máng có độ dày từ 1.5mm đến 2.0mm. Trong khi đó, các hệ thống nhỏ hoặc chạy trong nhà có thể dùng loại 0.8mm – 1.2mm. Việc tuân thủ đúng tiêu chuẩn về độ dày giúp đảm bảo kết cấu chắc chắn và tránh hiện tượng cong vênh, võng máng khi vận hành.
Tiêu chuẩn về chiều dài của thang máng cáp
Chiều dài của thang máng cáp thường được sản xuất theo tiêu chuẩn phổ biến là 2,5 mét hoặc 3 mét mỗi đoạn. Tuy nhiên, các nhà sản xuất hoàn toàn có thể gia công theo kích thước riêng theo yêu cầu của khách hàng. Việc lựa chọn chiều dài phù hợp giúp giảm thiểu số mối nối, tăng độ ổn định cho toàn bộ hệ thống. Ngoài ra, việc đồng bộ kích thước cũng giúp tối ưu chi phí và thời gian thi công.
Tiêu chuẩn về chiều cao của thang máng cáp
Chiều cao là yếu tố liên quan trực tiếp đến dung lượng chứa dây và khả năng bảo vệ của thang máng cáp. Tùy thuộc vào số lượng và loại dây cáp cần lắp đặt, người dùng có thể lựa chọn các loại thang máng có chiều cao phổ biến từ 50mm, 75mm đến 100mm hoặc hơn. Các công trình lớn như nhà máy, trung tâm dữ liệu hoặc tòa nhà thương mại thường sử dụng loại máng có chiều cao lớn để đáp ứng lưu lượng cáp lớn và dễ dàng phân chia đường đi dây.
VI. Báo giá thang máng cáp sơn tĩnh điện chất lượng tại HAHUCO Việt Nam
Trong lĩnh vực thi công cơ điện, thang máng cáp là một trong những thiết bị không thể thiếu để đảm bảo việc sắp xếp, bảo vệ và dẫn dây điện một cách an toàn, khoa học. Tuy nhiên, để lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách, việc tìm hiểu báo giá thang máng cáp là bước đầu tiên quan trọng. Với sự đa dạng về chất liệu, kích thước và tiêu chuẩn kỹ thuật, các đơn vị cung cấp hiện nay đưa ra nhiều mức giá cạnh tranh, đáp ứng tốt cho mọi quy mô dự án. Hãy cùng khám phá chi tiết báo giá để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả và tiết kiệm nhất.
1. Báo giá thang cáp sơn tĩnh điện chất lượng tại HAHUCO Việt Nam
Stt No. | Tên sản phẩm | Chiều rộng (W) | Chiều cao (H) | Đvt | Đơn giá (theo độ dày vật liệu) | |||
THANG CÁP | 1.0 | 1.2 | 1.5 | 2.0 | ||||
Chiều dài tiêu chuẩn: 2500-3000mm | Sơn tĩnh điện | |||||||
Thang cáp 60x40 | ||||||||
1 | Thang cáp 60x40 | 60 | 40 | m | 49,400 | 57,200 | 68,900 | 89,700 |
2 | Nắp thang cáp 60x40 | 60 | 10 | m | 20,800 | 24,700 | 28,600 | 37,700 |
3 | Co ngang L thang cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 54,600 | 62,400 | 75,400 | 98,800 |
4 | Nắp co ngang L thang cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 23,400 | 27,300 | 31,200 | 41,600 |
5 | Co lên thang cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 59,800 | 68,900 | 83,200 | 107,900 |
6 | Nắp co lên thang cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 24,700 | 29,900 | 33,800 | 45,500 |
7 | Co xuống thang cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 59,800 | 68,900 | 83,200 | 107,900 |
8 | Nắp co lên thang cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 24,700 | 29,900 | 33,800 | 45,500 |
9 | Ngã ba T thang cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 63,700 | 74,100 | 89,700 | 117,000 |
10 | Nắp ngã ba T thang cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 27,300 | 32,500 | 37,700 | 49,400 |
11 | Chữ thâp X thang cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 74,100 | 85,800 | 104,000 | 135,200 |
12 | Nắp chữ thâp X thang cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 31,200 | 37,700 | 42,900 | 57,200 |
Thang cáp 50x50 | - | - | - | - | ||||
1 | Thang cáp 50x50 | 50 | 50 | m | 54,600 | 62,400 | 75,400 | 97,500 |
2 | Nắp thang cáp 50x50 | 50 | 10 | m | 18,200 | 20,800 | 24,700 | 32,500 |
3 | Co ngang L thang cáp 50x50 | 50 | 50 | cái | 59,800 | 68,900 | 83,200 | 107,900 |
4 | Nắp co ngang L thang cáp 50x50 | 50 | 50 | cái | 19,500 | 23,400 | 27,300 | 36,400 |
5 | Co lên thang cáp 50x50 | 50 | 50 | cái | 65,000 | 75,400 | 91,000 | 117,000 |
6 | Nắp co lên thang cáp 50x50 | 50 | 50 | cái | 22,100 | 24,700 | 29,900 | 39,000 |
7 | Co xuống thang cáp 50x50 | 50 | 50 | cái | 65,000 | 75,400 | 91,000 | 117,000 |
8 | Nắp co lên thang cáp 50x50 | 50 | 50 | cái | 22,100 | 24,700 | 29,900 | 39,000 |
9 | Ngã ba T thang cáp 50x50 | 50 | 50 | cái | 71,500 | 80,600 | 97,500 | 127,400 |
10 | Nắp ngã ba T thang cáp 50x50 | 50 | 50 | cái | 23,400 | 27,300 | 32,500 | 42,900 |
11 | Chữ thâp X thang cáp 50x50 | 50 | 50 | cái | 81,900 | 93,600 | 113,100 | 146,900 |
12 | Nắp chữ thâp X thang cáp 50x50 | 50 | 50 | cái | 27,300 | 31,200 | 37,700 | 49,400 |
Thang cáp 75x50 | - | - | - | - | ||||
1 | Thang cáp 75x50 | 75 | 50 | m | 55,900 | 65,000 | 76,700 | 100,100 |
2 | Nắp thang cáp 75x50 | 75 | 10 | m | 24,700 | 28,600 | 33,800 | 44,200 |
3 | Co ngang L thang cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 61,100 | 71,500 | 84,500 | 110,500 |
4 | Nắp co ngang L thang cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 27,300 | 31,200 | 37,700 | 48,100 |
5 | Co lên thang cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 67,600 | 78,000 | 92,300 | 119,600 |
6 | Nắp co lên thang cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 29,900 | 33,800 | 40,300 | 53,300 |
7 | Co xuống thang cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 67,600 | 78,000 | 92,300 | 119,600 |
8 | Nắp co lên thang cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 29,900 | 33,800 | 40,300 | 53,300 |
9 | Ngã ba T thang cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 72,800 | 84,500 | 100,100 | 130,000 |
10 | Nắp ngã ba T thang cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 32,500 | 37,700 | 44,200 | 57,200 |
11 | Chữ thâp X thang cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 84,500 | 97,500 | 115,700 | 150,800 |
12 | Nắp chữ thâp X thang cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 37,700 | 42,900 | 50,700 | 66,300 |
Thang cáp 100x50 | - | - | - | - | ||||
1 | Thang cáp 100x50 | 100 | 50 | m | 57,200 | 66,300 | 79,300 | 104,000 |
2 | Nắp thang cáp 100x50 | 100 | 10 | m | 31,200 | 36,400 | 42,900 | 55,900 |
3 | Co ngang L thang cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 62,400 | 72,800 | 87,100 | 114,400 |
4 | Nắp co ngang L thang cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 33,800 | 40,300 | 46,800 | 61,100 |
5 | Co lên thang cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 68,900 | 79,300 | 94,900 | 124,800 |
6 | Nắp co lên thang cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 37,700 | 44,200 | 52,000 | 67,600 |
7 | Co xuống thang cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 68,900 | 79,300 | 94,900 | 124,800 |
8 | Nắp co lên thang cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 37,700 | 44,200 | 52,000 | 67,600 |
9 | Ngã ba T thang cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 74,100 | 85,800 | 102,700 | 135,200 |
10 | Nắp ngã ba T thang cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 40,300 | 46,800 | 55,900 | 72,800 |
11 | Chữ thâp X thang cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 85,800 | 100,100 | 119,600 | 156,000 |
12 | Nắp chữ thâp X thang cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 46,800 | 54,600 | 65,000 | 84,500 |
2. Báo giá máng cáp sơn tĩnh điện chất lượng tại HAHUCO Việt Nam
Stt No. | Tên sản phẩm | Chiều rộng (W) | Chiều cao (H) | Đvt | Đơn giá (theo độ dày vật liệu) | |||
MÁNG CÁP | 1.0 | 1.2 | 1.5 | 2 | ||||
Chiều dài tiêu chuẩn: 2500-3000mm | Sơn tĩnh điện | |||||||
Máng cáp 60x40 | ||||||||
1 | Máng cáp 60x40 | 60 | 40 | m | 48,000 | 56,400 | 67,200 | 85,200 |
2 | Nắp máng cáp 60x40 | 60 | 10 | m | 22,800 | 26,400 | 31,200 | 40,800 |
3 | Co ngang L máng cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 52,800 | 62,400 | 74,400 | 93,600 |
4 | Nắp co ngang L máng cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 24,000 | 30,000 | 34,800 | 44,400 |
5 | Co lên máng cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 52,800 | 62,400 | 74,400 | 93,600 |
6 | Nắp co lên máng cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 24,000 | 30,000 | 34,800 | 44,400 |
7 | Co xuống máng cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 52,800 | 62,400 | 74,400 | 93,600 |
8 | Nắp co lên máng cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 24,000 | 30,000 | 34,800 | 44,400 |
9 | Ngã ba T máng cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 57,600 | 68,400 | 80,400 | 102,000 |
10 | Nắp ngã ba T máng cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 27,600 | 32,400 | 38,400 | 48,000 |
11 | Chữ thâp X máng cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 72,000 | 84,000 | 100,800 | 129,600 |
12 | Nắp chữ thâp X máng cáp 60x40 | 60 | 40 | cái | 34,800 | 40,800 | 48,000 | 60,000 |
Máng cáp 75x50 | - | - | - | - | ||||
1 | Máng cáp 75x50 | 75 | 50 | m | 58,800 | 67,200 | 80,400 | 103,200 |
2 | Nắp máng cáp 75x50 | 75 | 10 | m | 26,400 | 31,200 | 37,200 | 48,000 |
3 | Co ngang L máng cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 64,800 | 74,400 | 88,800 | 114,000 |
4 | Nắp co ngang L máng cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 28,800 | 33,600 | 40,800 | 54,000 |
5 | Co lên máng cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 64,800 | 74,400 | 88,800 | 114,000 |
6 | Nắp co lên máng cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 28,800 | 33,600 | 40,800 | 54,000 |
7 | Co xuống máng cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 64,800 | 74,400 | 88,800 | 114,000 |
8 | Nắp co lên máng cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 28,800 | 33,600 | 40,800 | 54,000 |
9 | Ngã ba T máng cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 69,600 | 80,400 | 96,000 | 123,600 |
10 | Nắp ngã ba T máng cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 33,600 | 37,200 | 45,600 | 57,600 |
11 | Chữ thâp X máng cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 87,600 | 100,800 | 120,000 | 156,000 |
12 | Nắp chữ thâp X máng cáp 75x50 | 75 | 50 | cái | 27,600 | 46,800 | 56,400 | 72,000 |
Máng cáp 100x50 | - | - | - | - | ||||
1 | Máng cáp 100x50 | 100 | 50 | m | 64,800 | 75,600 | 90,000 | 116,400 |
2 | Nắp máng cáp 100x50 | 100 | 10 | m | 33,600 | 39,600 | 48,000 | 60,000 |
3 | Co ngang L máng cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 72,000 | 82,800 | 99,600 | 128,400 |
4 | Nắp co ngang L máng cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 36,000 | 43,200 | 51,600 | 66,000 |
5 | Co lên máng cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 72,000 | 82,800 | 99,600 | 128,400 |
6 | Nắp co lên máng cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 36,000 | 43,200 | 51,600 | 66,000 |
7 | Co xuống máng cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 72,000 | 82,800 | 99,600 | 128,400 |
8 | Nắp co lên máng cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 36,000 | 43,200 | 51,600 | 66,000 |
9 | Ngã ba T máng cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 78,000 | 90,000 | 108,000 | 138,000 |
10 | Nắp ngã ba T máng cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 40,800 | 48,000 | 56,400 | 72,000 |
11 | Chữ thâp X máng cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 98,400 | 114,000 | 135,600 | 174,000 |
12 | Nắp chữ thâp X máng cáp 100x50 | 100 | 50 | cái | 50,400 | 60,000 | 69,600 | 90,000 |
Máng cáp 100x75 | - | - | - | - | ||||
1 | Máng cáp 100x75 | 100 | 75 | m | 79,200 | 91,200 | 110,400 | 141,600 |
2 | Nắp máng cáp 100x75 | 100 | 10 | m | 33,600 | 39,600 | 48,000 | 60,000 |
3 | Co ngang L máng cáp 100x75 | 100 | 75 | cái | 87,600 | 100,800 | 120,000 | 156,000 |
4 | Nắp co ngang L máng cáp 100x75 | 100 | 75 | cái | 37,200 | 43,200 | 54,000 | 66,000 |
5 | Co lên máng cáp 100x75 | 100 | 75 | cái | 87,600 | 100,800 | 120,000 | 156,000 |
6 | Nắp co lên máng cáp 100x75 | 100 | 75 | cái | 37,200 | 43,200 | 54,000 | 66,000 |
7 | Co xuống máng cáp 100x75 | 100 | 75 | cái | 87,600 | 100,800 | 120,000 | 156,000 |
8 | Nắp co lên máng cáp 100x75 | 100 | 75 | cái | 37,200 | 43,200 | 54,000 | 66,000 |
9 | Ngã ba T máng cáp 100x75 | 100 | 75 | cái | 96,000 | 108,000 | 132,000 | 168,000 |
10 | Nắp ngã ba T máng cáp 100x75 | 100 | 75 | cái | 40,800 | 48,000 | 56,400 | 72,000 |
11 | Chữ thâp X máng cáp 100x75 | 100 | 75 | cái | 120,000 | 138,000 | 165,600 | 211,200 |
12 | Nắp chữ thâp X máng cáp 100x75 | 100 | 75 | cái | 51,600 | 60,000 | 72,000 | 90,000 |
Xem thêm chi tiết báo giá máng cáp sơn tĩnh điện chất lượng tại đây: Báo giá máng cáp sơn tĩnh điện
- Hotline: 0986 123 128 - 0902 112 296
- Điện thoại: 02436756561
- Fax: 02436756561
- Xưởng sản xuất: Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
- Trụ sở chính: Lô 45 khu đấu giá A1, A2, A3, Tổ 5, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
- Website: https://hahuco.com.vn/
- Email: haihung@hahuco.com.vn
HAHUCO cam kết sẽ luôn mang đến cho bạn sản phẩm và dịch vụ tốt nhất!
VII. Tại sao nên chọn thang máng cáp của HAHUCO?
HAHUCO là một trong những thương hiệu uy tín hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp thang máng cáp, với sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ chuyên nghiệp.
1. Uy tín và kinh nghiệm
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, HAHUCO đã xây dựng được danh tiếng vững chắc nhờ vào việc cung cấp những sản phẩm thang máng cáp chất lượng và dịch vụ khách hàng tận tâm. HAHUCO luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, cam kết mang đến những giải pháp tối ưu nhất cho các công trình.
2. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm
Đội ngũ kỹ sư và nhân viên kỹ thuật của HAHUCO đều là những chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng từ khâu thiết kế, lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt và bảo trì. Sự chuyên nghiệp và tận tâm của đội ngũ này chính là yếu tố quan trọng giúp HAHUCO duy trì được sự tin tưởng và hài lòng từ phía khách hàng.
3. Sản phẩm đảm bảo chất lượng, đạt tiêu chuẩn ISO
Các sản phẩm thang máng cáp của HAHUCO đều đạt tiêu chuẩn ISO, đảm bảo chất lượng và an toàn tuyệt đối cho hệ thống điện của công trình. Đây là minh chứng cho sự cam kết của HAHUCO đối với chất lượng sản phẩm, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng khi sử dụng.
Test thang máng sơn tĩnh điện chất lượng
Test máng cáp sơn tĩnh điện chất lượng
Test thang cáp mạ kẽm chất lượng
Liên hệ ngay với HAHUCO để được tư vấn chi tiết về sản phẩm thang máng cáp và lựa chọn sản phẩm chất lượng cho dự án của bạn nhé!
- Hotline: 0986 123 128 - 0902 112 296
- Điện thoại: 02436756561 - Fax: 02436756561
- Xưởng sản xuất: Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên.
- Trụ sở chính: Lô 45 khu đấu giá A1, A2, A3, Tổ 5, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, TP. Hà Nội.
- Website: https://hahuco.com.vn/
- Email: haihung@hahuco.com.vn